Rupee Pakistan sang Tân Đài tệ Đài Loan

Đổi tiền PKR sang TWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 pkr
116,84 twd

₨1,000 PKR = NT$0,1168 TWD

Mid-market exchange rate at 15:34
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Pakistan sang Tân Đài tệ Đài Loan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PKR sang TWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Pakistan / Tân Đài tệ Đài Loan
1 PKR0.11684 TWD
5 PKR0.58421 TWD
10 PKR1.16842 TWD
20 PKR2.33684 TWD
50 PKR5.84210 TWD
100 PKR11.68420 TWD
250 PKR29.21050 TWD
500 PKR58.42100 TWD
1000 PKR116.84200 TWD
2000 PKR233.68400 TWD
5000 PKR584.21000 TWD
10000 PKR1,168.42000 TWD
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Rupee Pakistan
1 TWD8.55857 PKR
5 TWD42.79285 PKR
10 TWD85.58570 PKR
20 TWD171.17140 PKR
50 TWD427.92850 PKR
100 TWD855.85700 PKR
250 TWD2,139.64250 PKR
500 TWD4,279.28500 PKR
1000 TWD8,558.57000 PKR
2000 TWD17,117.14000 PKR
5000 TWD42,792.85000 PKR
10000 TWD85,585.70000 PKR