Rupee Pakistan sang Đô-la Brunei

Đổi tiền PKR sang BND theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 pkr
4,89 bnd

1,000 PKR = 0,004887 BND

Mid-market exchange rate at 14:48
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Pakistan sang Đô-la Brunei

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PKR sang BND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Pakistan / Đô-la Brunei
1 PKR0.00489 BND
5 PKR0.02444 BND
10 PKR0.04887 BND
20 PKR0.09774 BND
50 PKR0.24436 BND
100 PKR0.48872 BND
250 PKR1.22181 BND
500 PKR2.44362 BND
1000 PKR4.88723 BND
2000 PKR9.77446 BND
5000 PKR24.43615 BND
10000 PKR48.87230 BND
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Brunei / Rupee Pakistan
1 BND204.61500 PKR
5 BND1,023.07500 PKR
10 BND2,046.15000 PKR
20 BND4,092.30000 PKR
50 BND10,230.75000 PKR
100 BND20,461.50000 PKR
250 BND51,153.75000 PKR
500 BND102,307.50000 PKR
1000 BND204,615.00000 PKR
2000 BND409,230.00000 PKR
5000 BND1,023,075.00000 PKR
10000 BND2,046,150.00000 PKR