20 Peso Philippines sang Kuna Croatia

Đổi tiền PHP sang HRK theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 php
2,43 hrk

₱1,000 PHP = kn0,1217 HRK

Mid-market exchange rate at 03:29
On 1 January 2023 Croatia adopted the euro, replacing Croatian kuna (HRK) as its currency.
Check the Euro exchange rates
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Philippines sang Kuna Croatia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HRK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PHP sang HRK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Kuna Croatia
1 PHP0.12169 HRK
5 PHP0.60845 HRK
10 PHP1.21690 HRK
20 PHP2.43380 HRK
50 PHP6.08450 HRK
100 PHP12.16900 HRK
250 PHP30.42250 HRK
500 PHP60.84500 HRK
1000 PHP121.69000 HRK
2000 PHP243.38000 HRK
5000 PHP608.45000 HRK
10000 PHP1,216.90000 HRK
Tỷ giá chuyển đổi Kuna Croatia / Peso Philippines
1 HRK8.21758 PHP
5 HRK41.08790 PHP
10 HRK82.17580 PHP
20 HRK164.35160 PHP
50 HRK410.87900 PHP
100 HRK821.75800 PHP
250 HRK2,054.39500 PHP
500 HRK4,108.79000 PHP
1000 HRK8,217.58000 PHP
2000 HRK16,435.16000 PHP
5000 HRK41,087.90000 PHP
10000 HRK82,175.80000 PHP