250 Kina Papua New Ghine sang Yên Nhật

Đổi tiền PGK sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 pgk
10.109 jpy

K1,000 PGK = ¥40,44 JPY

Mid-market exchange rate at 11:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kina Papua New Ghine sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PGK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PGK sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kina Papua New Guinea / Yên Nhật
1 PGK40.43730 JPY
5 PGK202.18650 JPY
10 PGK404.37300 JPY
20 PGK808.74600 JPY
50 PGK2,021.86500 JPY
100 PGK4,043.73000 JPY
250 PGK10,109.32500 JPY
500 PGK20,218.65000 JPY
1000 PGK40,437.30000 JPY
2000 PGK80,874.60000 JPY
5000 PGK202,186.50000 JPY
10000 PGK404,373.00000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Kina Papua New Guinea
100 JPY2.47297 PGK
1000 JPY24.72970 PGK
1500 JPY37.09455 PGK
2000 JPY49.45940 PGK
3000 JPY74.18910 PGK
5000 JPY123.64850 PGK
5400 JPY133.54038 PGK
10000 JPY247.29700 PGK
15000 JPY370.94550 PGK
20000 JPY494.59400 PGK
25000 JPY618.24250 PGK
30000 JPY741.89100 PGK