250 Yên Nhật sang Kina Papua New Ghine

Đổi tiền JPY sang PGK theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 jpy
6,07 pgk

¥1,000 JPY = K0,02428 PGK

Mid-market exchange rate at 21:22
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Kina Papua New Ghine

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PGK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang PGK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Kina Papua New Guinea
100 JPY2.42762 PGK
1000 JPY24.27620 PGK
1500 JPY36.41430 PGK
2000 JPY48.55240 PGK
3000 JPY72.82860 PGK
5000 JPY121.38100 PGK
5400 JPY131.09148 PGK
10000 JPY242.76200 PGK
15000 JPY364.14300 PGK
20000 JPY485.52400 PGK
25000 JPY606.90500 PGK
30000 JPY728.28600 PGK
Tỷ giá chuyển đổi Kina Papua New Guinea / Yên Nhật
1 PGK41.19260 JPY
5 PGK205.96300 JPY
10 PGK411.92600 JPY
20 PGK823.85200 JPY
50 PGK2,059.63000 JPY
100 PGK4,119.26000 JPY
250 PGK10,298.15000 JPY
500 PGK20,596.30000 JPY
1000 PGK41,192.60000 JPY
2000 PGK82,385.20000 JPY
5000 PGK205,963.00000 JPY
10000 PGK411,926.00000 JPY