10 nghìn Kina Papua New Ghine sang Yên Nhật
Đổi tiền PGK sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Kina Papua New Ghine sang Yên Nhật
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PGK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PGK sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Kina Papua New Ghine
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Kina Papua New Guinea / Yên Nhật | |
---|---|
1 PGK | 41.11490 JPY |
5 PGK | 205.57450 JPY |
10 PGK | 411.14900 JPY |
20 PGK | 822.29800 JPY |
50 PGK | 2,055.74500 JPY |
100 PGK | 4,111.49000 JPY |
250 PGK | 10,278.72500 JPY |
500 PGK | 20,557.45000 JPY |
1000 PGK | 41,114.90000 JPY |
2000 PGK | 82,229.80000 JPY |
5000 PGK | 205,574.50000 JPY |
10000 PGK | 411,149.00000 JPY |
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Kina Papua New Guinea | |
---|---|
100 JPY | 2.43221 PGK |
1000 JPY | 24.32210 PGK |
1500 JPY | 36.48315 PGK |
2000 JPY | 48.64420 PGK |
3000 JPY | 72.96630 PGK |
5000 JPY | 121.61050 PGK |
5400 JPY | 131.33934 PGK |
10000 JPY | 243.22100 PGK |
15000 JPY | 364.83150 PGK |
20000 JPY | 486.44200 PGK |
25000 JPY | 608.05250 PGK |
30000 JPY | 729.66300 PGK |