10 nghìn Kina Papua New Ghine sang Yên Nhật

Đổi tiền PGK sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 pgk
411.149 jpy

K1,000 PGK = ¥41,11 JPY

Mid-market exchange rate at 12:18
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kina Papua New Ghine sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PGK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PGK sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kina Papua New Guinea / Yên Nhật
1 PGK41.11490 JPY
5 PGK205.57450 JPY
10 PGK411.14900 JPY
20 PGK822.29800 JPY
50 PGK2,055.74500 JPY
100 PGK4,111.49000 JPY
250 PGK10,278.72500 JPY
500 PGK20,557.45000 JPY
1000 PGK41,114.90000 JPY
2000 PGK82,229.80000 JPY
5000 PGK205,574.50000 JPY
10000 PGK411,149.00000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Kina Papua New Guinea
100 JPY2.43221 PGK
1000 JPY24.32210 PGK
1500 JPY36.48315 PGK
2000 JPY48.64420 PGK
3000 JPY72.96630 PGK
5000 JPY121.61050 PGK
5400 JPY131.33934 PGK
10000 JPY243.22100 PGK
15000 JPY364.83150 PGK
20000 JPY486.44200 PGK
25000 JPY608.05250 PGK
30000 JPY729.66300 PGK