Zloty Ba Lan sang Kina Papua New Ghine

Đổi tiền PLN sang PGK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 pln
938,68 pgk

1,000 PLN = 0,9387 PGK

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang Kina Papua New Ghine

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PGK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang PGK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Kina Papua New Guinea
1 PLN0.93868 PGK
5 PLN4.69342 PGK
10 PLN9.38684 PGK
20 PLN18.77368 PGK
50 PLN46.93420 PGK
100 PLN93.86840 PGK
250 PLN234.67100 PGK
500 PLN469.34200 PGK
1000 PLN938.68400 PGK
2000 PLN1,877.36800 PGK
5000 PLN4,693.42000 PGK
10000 PLN9,386.84000 PGK
Tỷ giá chuyển đổi Kina Papua New Guinea / Zloty Ba Lan
1 PGK1.06532 PLN
5 PGK5.32660 PLN
10 PGK10.65320 PLN
20 PGK21.30640 PLN
50 PGK53.26600 PLN
100 PGK106.53200 PLN
250 PGK266.33000 PLN
500 PGK532.66000 PLN
1000 PGK1,065.32000 PLN
2000 PGK2,130.64000 PLN
5000 PGK5,326.60000 PLN
10000 PGK10,653.20000 PLN