Yên Nhật sang Kina Papua New Ghine

Đổi tiền JPY sang PGK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 jpy
242,69 pgk

¥1,000 JPY = K0,02427 PGK

Mid-market exchange rate at 08:51
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Kina Papua New Ghine

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PGK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang PGK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Kina Papua New Guinea
100 JPY2.42687 PGK
1000 JPY24.26870 PGK
1500 JPY36.40305 PGK
2000 JPY48.53740 PGK
3000 JPY72.80610 PGK
5000 JPY121.34350 PGK
5400 JPY131.05098 PGK
10000 JPY242.68700 PGK
15000 JPY364.03050 PGK
20000 JPY485.37400 PGK
25000 JPY606.71750 PGK
30000 JPY728.06100 PGK
Tỷ giá chuyển đổi Kina Papua New Guinea / Yên Nhật
1 PGK41.20530 JPY
5 PGK206.02650 JPY
10 PGK412.05300 JPY
20 PGK824.10600 JPY
50 PGK2,060.26500 JPY
100 PGK4,120.53000 JPY
250 PGK10,301.32500 JPY
500 PGK20,602.65000 JPY
1000 PGK41,205.30000 JPY
2000 PGK82,410.60000 JPY
5000 PGK206,026.50000 JPY
10000 PGK412,053.00000 JPY