Yên Nhật sang Kina Papua New Ghine
Đổi tiền JPY sang PGK theo tỷ giá chuyển đổi thực
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Kina Papua New Ghine
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PGK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang PGK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Yên Nhật
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Kina Papua New Guinea | |
---|---|
100 JPY | 2.42687 PGK |
1000 JPY | 24.26870 PGK |
1500 JPY | 36.40305 PGK |
2000 JPY | 48.53740 PGK |
3000 JPY | 72.80610 PGK |
5000 JPY | 121.34350 PGK |
5400 JPY | 131.05098 PGK |
10000 JPY | 242.68700 PGK |
15000 JPY | 364.03050 PGK |
20000 JPY | 485.37400 PGK |
25000 JPY | 606.71750 PGK |
30000 JPY | 728.06100 PGK |
Tỷ giá chuyển đổi Kina Papua New Guinea / Yên Nhật | |
---|---|
1 PGK | 41.20530 JPY |
5 PGK | 206.02650 JPY |
10 PGK | 412.05300 JPY |
20 PGK | 824.10600 JPY |
50 PGK | 2,060.26500 JPY |
100 PGK | 4,120.53000 JPY |
250 PGK | 10,301.32500 JPY |
500 PGK | 20,602.65000 JPY |
1000 PGK | 41,205.30000 JPY |
2000 PGK | 82,410.60000 JPY |
5000 PGK | 206,026.50000 JPY |
10000 PGK | 412,053.00000 JPY |