Kina Papua New Ghine sang Đô-la Hồng Kông
Đổi tiền PGK sang HKD theo tỷ giá chuyển đổi thực
Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này
Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.
Bảng chuyển đổi PGK sang HKD
1 PGK = 1,93579 HKD
0
Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?
Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Kina Papua New Ghine sang Đô-la Hồng Kông
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PGK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PGK sang HKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Kina Papua New Ghine
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
![](https://wise.com/web-art/assets/illustrations/plane-large@1x.webp)
![](https://wise.com/web-art/assets/illustrations/phones-large@1x.webp)
Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi
- Miễn phí và không có quảng cáo.
- Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
- So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Tỷ giá chuyển đổi Kina Papua New Guinea / Đô-la Hồng Kông | |
---|---|
1 PGK | 1.93579 HKD |
5 PGK | 9.67895 HKD |
10 PGK | 19.35790 HKD |
20 PGK | 38.71580 HKD |
50 PGK | 96.78950 HKD |
100 PGK | 193.57900 HKD |
250 PGK | 483.94750 HKD |
500 PGK | 967.89500 HKD |
1,000 PGK | 1,935.79000 HKD |
2,000 PGK | 3,871.58000 HKD |
5,000 PGK | 9,678.95000 HKD |
10,000 PGK | 19,357.90000 HKD |
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Kina Papua New Guinea | |
---|---|
100 HKD | 51.65850 PGK |
200 HKD | 103.31700 PGK |
300 HKD | 154.97550 PGK |
500 HKD | 258.29250 PGK |
1,000 HKD | 516.58500 PGK |
2,000 HKD | 1,033.17000 PGK |
2,500 HKD | 1,291.46250 PGK |
3,000 HKD | 1,549.75500 PGK |
4,000 HKD | 2,066.34000 PGK |
5,000 HKD | 2,582.92500 PGK |
10,000 HKD | 5,165.85000 PGK |
20,000 HKD | 10,331.70000 PGK |