10 Kina Papua New Ghine sang Đô-la Hồng Kông
Đổi tiền PGK sang HKD theo tỷ giá chuyển đổi thực
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Kina Papua New Ghine sang Đô-la Hồng Kông
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PGK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PGK sang HKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Kina Papua New Ghine
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Kina Papua New Guinea / Đô-la Hồng Kông | |
---|---|
1 PGK | 2.05763 HKD |
5 PGK | 10.28815 HKD |
10 PGK | 20.57630 HKD |
20 PGK | 41.15260 HKD |
50 PGK | 102.88150 HKD |
100 PGK | 205.76300 HKD |
250 PGK | 514.40750 HKD |
500 PGK | 1,028.81500 HKD |
1000 PGK | 2,057.63000 HKD |
2000 PGK | 4,115.26000 HKD |
5000 PGK | 10,288.15000 HKD |
10000 PGK | 20,576.30000 HKD |
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Kina Papua New Guinea | |
---|---|
100 HKD | 48.59960 PGK |
200 HKD | 97.19920 PGK |
300 HKD | 145.79880 PGK |
500 HKD | 242.99800 PGK |
1000 HKD | 485.99600 PGK |
2000 HKD | 971.99200 PGK |
2500 HKD | 1,214.99000 PGK |
3000 HKD | 1,457.98800 PGK |
4000 HKD | 1,943.98400 PGK |
5000 HKD | 2,429.98000 PGK |
10000 HKD | 4,859.96000 PGK |
20000 HKD | 9,719.92000 PGK |