5 Kina Papua New Ghine sang Đô-la Hồng Kông

Đổi tiền PGK sang HKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 pgk
10,32 hkd

K1,000 PGK = $2,063 HKD

Mid-market exchange rate at 20:46
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kina Papua New Ghine sang Đô-la Hồng Kông

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PGK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PGK sang HKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kina Papua New Guinea / Đô-la Hồng Kông
1 PGK2.06339 HKD
5 PGK10.31695 HKD
10 PGK20.63390 HKD
20 PGK41.26780 HKD
50 PGK103.16950 HKD
100 PGK206.33900 HKD
250 PGK515.84750 HKD
500 PGK1,031.69500 HKD
1000 PGK2,063.39000 HKD
2000 PGK4,126.78000 HKD
5000 PGK10,316.95000 HKD
10000 PGK20,633.90000 HKD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Kina Papua New Guinea
100 HKD48.46400 PGK
200 HKD96.92800 PGK
300 HKD145.39200 PGK
500 HKD242.32000 PGK
1000 HKD484.64000 PGK
2000 HKD969.28000 PGK
2500 HKD1,211.60000 PGK
3000 HKD1,453.92000 PGK
4000 HKD1,938.56000 PGK
5000 HKD2,423.20000 PGK
10000 HKD4,846.40000 PGK
20000 HKD9,692.80000 PGK