300 Đô-la Hồng Kông sang Kina Papua New Ghine
Đổi tiền HKD sang PGK theo tỷ giá chuyển đổi thực
Loading
So sánh giá gửi tiền ra nước ngoài
Leading competitors have a dirty little secret. They add hidden markups to their exchange rates - charging you more without your knowledge. And if they have a fee, they charge you twice.
Wise không bao giờ giấu phí trong tỷ giá hối đoái. Chúng tôi cung cấp cho bạn mức giá thực tế. So sánh giá và phí của chúng tôi với các đối thủ cạnh tranh của chúng tôi và xem sự khác biệt cho chính bạn.
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang Kina Papua New Ghine
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PGK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HKD sang PGK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Đô-la Hồng Kông
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Kina Papua New Guinea | |
---|---|
100 HKD | 49.23550 PGK |
200 HKD | 98.47100 PGK |
300 HKD | 147.70650 PGK |
500 HKD | 246.17750 PGK |
1000 HKD | 492.35500 PGK |
2000 HKD | 984.71000 PGK |
2500 HKD | 1,230.88750 PGK |
3000 HKD | 1,477.06500 PGK |
4000 HKD | 1,969.42000 PGK |
5000 HKD | 2,461.77500 PGK |
10000 HKD | 4,923.55000 PGK |
20000 HKD | 9,847.10000 PGK |
Tỷ giá chuyển đổi Kina Papua New Guinea / Đô-la Hồng Kông | |
---|---|
1 PGK | 2.03106 HKD |
5 PGK | 10.15530 HKD |
10 PGK | 20.31060 HKD |
20 PGK | 40.62120 HKD |
50 PGK | 101.55300 HKD |
100 PGK | 203.10600 HKD |
250 PGK | 507.76500 HKD |
500 PGK | 1,015.53000 HKD |
1000 PGK | 2,031.06000 HKD |
2000 PGK | 4,062.12000 HKD |
5000 PGK | 10,155.30000 HKD |
10000 PGK | 20,310.60000 HKD |