Rial Oman sang Đô-la Namibia

Đổi tiền OMR sang NAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 omr
49.350 nad

1,000 OMR = 49,35 NAD

Mid-market exchange rate at 03:37
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Oman sang Đô-la Namibia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn OMR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá OMR sang NAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Đô-la Namibia
1 OMR49.35000 NAD
5 OMR246.75000 NAD
10 OMR493.50000 NAD
20 OMR987.00000 NAD
50 OMR2,467.50000 NAD
100 OMR4,935.00000 NAD
250 OMR12,337.50000 NAD
500 OMR24,675.00000 NAD
1000 OMR49,350.00000 NAD
2000 OMR98,700.00000 NAD
5000 OMR246,750.00000 NAD
10000 OMR493,500.00000 NAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Rial Oman
1 NAD0.02026 OMR
5 NAD0.10132 OMR
10 NAD0.20263 OMR
20 NAD0.40527 OMR
50 NAD1.01317 OMR
100 NAD2.02634 OMR
250 NAD5.06585 OMR
500 NAD10.13170 OMR
1000 NAD20.26340 OMR
2000 NAD40.52680 OMR
5000 NAD101.31700 OMR
10000 NAD202.63400 OMR