20 Đô-la Namibia sang Rial Oman

Đổi tiền NAD sang OMR theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 nad
0,410 omr

$1,000 NAD = ر.ع.0,02048 OMR

Mid-market exchange rate at 01:17
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Namibia sang Rial Oman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và OMR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NAD sang OMR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Rial Oman
1 NAD0.02048 OMR
5 NAD0.10240 OMR
10 NAD0.20480 OMR
20 NAD0.40959 OMR
50 NAD1.02398 OMR
100 NAD2.04796 OMR
250 NAD5.11990 OMR
500 NAD10.23980 OMR
1000 NAD20.47960 OMR
2000 NAD40.95920 OMR
5000 NAD102.39800 OMR
10000 NAD204.79600 OMR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Đô-la Namibia
1 OMR48.82920 NAD
5 OMR244.14600 NAD
10 OMR488.29200 NAD
20 OMR976.58400 NAD
50 OMR2,441.46000 NAD
100 OMR4,882.92000 NAD
250 OMR12,207.30000 NAD
500 OMR24,414.60000 NAD
1000 OMR48,829.20000 NAD
2000 OMR97,658.40000 NAD
5000 OMR244,146.00000 NAD
10000 OMR488,292.00000 NAD