10 Rial Oman sang Đô-la Namibia

Đổi tiền OMR sang NAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 omr
486,52 nad

ر.ع.1,000 OMR = $48,65 NAD

Mid-market exchange rate at 11:19
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Oman sang Đô-la Namibia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn OMR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá OMR sang NAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Đô-la Namibia
1 OMR48.65180 NAD
5 OMR243.25900 NAD
10 OMR486.51800 NAD
20 OMR973.03600 NAD
50 OMR2,432.59000 NAD
100 OMR4,865.18000 NAD
250 OMR12,162.95000 NAD
500 OMR24,325.90000 NAD
1000 OMR48,651.80000 NAD
2000 OMR97,303.60000 NAD
5000 OMR243,259.00000 NAD
10000 OMR486,518.00000 NAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Rial Oman
1 NAD0.02055 OMR
5 NAD0.10277 OMR
10 NAD0.20554 OMR
20 NAD0.41108 OMR
50 NAD1.02771 OMR
100 NAD2.05542 OMR
250 NAD5.13855 OMR
500 NAD10.27710 OMR
1000 NAD20.55420 OMR
2000 NAD41.10840 OMR
5000 NAD102.77100 OMR
10000 NAD205.54200 OMR