5 Rial Oman sang Đô-la Namibia

Đổi tiền OMR sang NAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 omr
244,06 nad

ر.ع.1,000 OMR = $48,81 NAD

Mid-market exchange rate at 23:50
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Oman sang Đô-la Namibia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn OMR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá OMR sang NAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Đô-la Namibia
1 OMR48.81280 NAD
5 OMR244.06400 NAD
10 OMR488.12800 NAD
20 OMR976.25600 NAD
50 OMR2,440.64000 NAD
100 OMR4,881.28000 NAD
250 OMR12,203.20000 NAD
500 OMR24,406.40000 NAD
1000 OMR48,812.80000 NAD
2000 OMR97,625.60000 NAD
5000 OMR244,064.00000 NAD
10000 OMR488,128.00000 NAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Rial Oman
1 NAD0.02049 OMR
5 NAD0.10243 OMR
10 NAD0.20486 OMR
20 NAD0.40973 OMR
50 NAD1.02432 OMR
100 NAD2.04864 OMR
250 NAD5.12160 OMR
500 NAD10.24320 OMR
1000 NAD20.48640 OMR
2000 NAD40.97280 OMR
5000 NAD102.43200 OMR
10000 NAD204.86400 OMR