Rial Oman sang Riel Campuchia

Đổi tiền OMR sang KHR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 omr
10.540.100 khr

ر.ع.1,000 OMR = ៛10.540 KHR

Mid-market exchange rate at 22:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Oman sang Riel Campuchia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn OMR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KHR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá OMR sang KHR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Riel Campuchia
1 OMR10,540.10000 KHR
5 OMR52,700.50000 KHR
10 OMR105,401.00000 KHR
20 OMR210,802.00000 KHR
50 OMR527,005.00000 KHR
100 OMR1,054,010.00000 KHR
250 OMR2,635,025.00000 KHR
500 OMR5,270,050.00000 KHR
1000 OMR10,540,100.00000 KHR
2000 OMR21,080,200.00000 KHR
5000 OMR52,700,500.00000 KHR
10000 OMR105,401,000.00000 KHR
Tỷ giá chuyển đổi Riel Campuchia / Rial Oman
1 KHR0.00009 OMR
5 KHR0.00047 OMR
10 KHR0.00095 OMR
20 KHR0.00190 OMR
50 KHR0.00474 OMR
100 KHR0.00949 OMR
250 KHR0.02372 OMR
500 KHR0.04744 OMR
1000 KHR0.09488 OMR
2000 KHR0.18975 OMR
5000 KHR0.47438 OMR
10000 KHR0.94876 OMR