Đổi tiền OMR sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 Rial Oman sang Yên Nhật

500 omr
207.607 jpy

ر.ع.1,000 OMR = ¥415,2 JPY

Mid-market exchange rate at 06:29
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Oman sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn OMR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá OMR sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Yên Nhật
1 OMR415.21300 JPY
5 OMR2,076.06500 JPY
10 OMR4,152.13000 JPY
20 OMR8,304.26000 JPY
50 OMR20,760.65000 JPY
100 OMR41,521.30000 JPY
250 OMR103,803.25000 JPY
500 OMR207,606.50000 JPY
1000 OMR415,213.00000 JPY
2000 OMR830,426.00000 JPY
5000 OMR2,076,065.00000 JPY
10000 OMR4,152,130.00000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Rial Oman
100 JPY0.24084 OMR
1000 JPY2.40840 OMR
1500 JPY3.61260 OMR
2000 JPY4.81680 OMR
3000 JPY7.22520 OMR
5000 JPY12.04200 OMR
5400 JPY13.00536 OMR
10000 JPY24.08400 OMR
15000 JPY36.12600 OMR
20000 JPY48.16800 OMR
25000 JPY60.21000 OMR
30000 JPY72.25200 OMR