10 Rial Oman sang Yên Nhật

Đổi tiền OMR sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 omr
4.055 jpy

ر.ع.1,000 OMR = ¥405,5 JPY

Mid-market exchange rate at 21:49
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Oman sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn OMR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá OMR sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Yên Nhật
1 OMR405.48100 JPY
5 OMR2,027.40500 JPY
10 OMR4,054.81000 JPY
20 OMR8,109.62000 JPY
50 OMR20,274.05000 JPY
100 OMR40,548.10000 JPY
250 OMR101,370.25000 JPY
500 OMR202,740.50000 JPY
1000 OMR405,481.00000 JPY
2000 OMR810,962.00000 JPY
5000 OMR2,027,405.00000 JPY
10000 OMR4,054,810.00000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Rial Oman
100 JPY0.24662 OMR
1000 JPY2.46620 OMR
1500 JPY3.69930 OMR
2000 JPY4.93240 OMR
3000 JPY7.39860 OMR
5000 JPY12.33100 OMR
5400 JPY13.31748 OMR
10000 JPY24.66200 OMR
15000 JPY36.99300 OMR
20000 JPY49.32400 OMR
25000 JPY61.65500 OMR
30000 JPY73.98600 OMR