20 Đô-la New Zealand sang Đô-la Hồng Kông

Đổi tiền NZD sang HKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 nzd
92,29 hkd

$1,000 NZD = $4,614 HKD

Mid-market exchange rate at 17:26
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la New Zealand sang Đô-la Hồng Kông

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NZD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NZD sang HKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Đô-la Hồng Kông
1 NZD4.61449 HKD
5 NZD23.07245 HKD
10 NZD46.14490 HKD
20 NZD92.28980 HKD
50 NZD230.72450 HKD
100 NZD461.44900 HKD
250 NZD1,153.62250 HKD
500 NZD2,307.24500 HKD
1000 NZD4,614.49000 HKD
2000 NZD9,228.98000 HKD
5000 NZD23,072.45000 HKD
10000 NZD46,144.90000 HKD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Đô-la New Zealand
100 HKD21.67090 NZD
200 HKD43.34180 NZD
300 HKD65.01270 NZD
500 HKD108.35450 NZD
1000 HKD216.70900 NZD
2000 HKD433.41800 NZD
2500 HKD541.77250 NZD
3000 HKD650.12700 NZD
4000 HKD866.83600 NZD
5000 HKD1,083.54500 NZD
10000 HKD2,167.09000 NZD
20000 HKD4,334.18000 NZD