20 Đô-la New Zealand sang Đô-la Hồng Kông
Đổi tiền NZD sang HKD theo tỷ giá chuyển đổi thực
Loading
So sánh giá gửi tiền ra nước ngoài
Leading competitors have a dirty little secret. They add hidden markups to their exchange rates - charging you more without your knowledge. And if they have a fee, they charge you twice.
Wise never hides fees in the exchange rate. We give you the real rate. Compare our rate and fee with our competitors and see the difference for yourself.
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Đô-la New Zealand sang Đô-la Hồng Kông
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NZD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NZD sang HKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Đô-la New Zealand
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Đô-la Hồng Kông | |
---|---|
1 NZD | 4.61449 HKD |
5 NZD | 23.07245 HKD |
10 NZD | 46.14490 HKD |
20 NZD | 92.28980 HKD |
50 NZD | 230.72450 HKD |
100 NZD | 461.44900 HKD |
250 NZD | 1,153.62250 HKD |
500 NZD | 2,307.24500 HKD |
1000 NZD | 4,614.49000 HKD |
2000 NZD | 9,228.98000 HKD |
5000 NZD | 23,072.45000 HKD |
10000 NZD | 46,144.90000 HKD |
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Đô-la New Zealand | |
---|---|
100 HKD | 21.67090 NZD |
200 HKD | 43.34180 NZD |
300 HKD | 65.01270 NZD |
500 HKD | 108.35450 NZD |
1000 HKD | 216.70900 NZD |
2000 HKD | 433.41800 NZD |
2500 HKD | 541.77250 NZD |
3000 HKD | 650.12700 NZD |
4000 HKD | 866.83600 NZD |
5000 HKD | 1,083.54500 NZD |
10000 HKD | 2,167.09000 NZD |
20000 HKD | 4,334.18000 NZD |