2.000 Đô-la New Zealand sang Đô-la Hồng Kông

Đổi tiền NZD sang HKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 nzd
9.257 hkd

$1,000 NZD = $4,629 HKD

Mid-market exchange rate at 01:41
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la New Zealand sang Đô-la Hồng Kông

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NZD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NZD sang HKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Đô-la Hồng Kông
1 NZD4.62850 HKD
5 NZD23.14250 HKD
10 NZD46.28500 HKD
20 NZD92.57000 HKD
50 NZD231.42500 HKD
100 NZD462.85000 HKD
250 NZD1,157.12500 HKD
500 NZD2,314.25000 HKD
1000 NZD4,628.50000 HKD
2000 NZD9,257.00000 HKD
5000 NZD23,142.50000 HKD
10000 NZD46,285.00000 HKD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Đô-la New Zealand
100 HKD21.60530 NZD
200 HKD43.21060 NZD
300 HKD64.81590 NZD
500 HKD108.02650 NZD
1000 HKD216.05300 NZD
2000 HKD432.10600 NZD
2500 HKD540.13250 NZD
3000 HKD648.15900 NZD
4000 HKD864.21200 NZD
5000 HKD1,080.26500 NZD
10000 HKD2,160.53000 NZD
20000 HKD4,321.06000 NZD