5 Rupee Nepal sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền NPR sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 npr
1,79 egp

₨1,000 NPR = E£0,3572 EGP

Mid-market exchange rate at 19:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Nepal sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NPR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NPR sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Bảng Ai Cập
1 NPR0.35718 EGP
5 NPR1.78589 EGP
10 NPR3.57178 EGP
20 NPR7.14356 EGP
50 NPR17.85890 EGP
100 NPR35.71780 EGP
250 NPR89.29450 EGP
500 NPR178.58900 EGP
1000 NPR357.17800 EGP
2000 NPR714.35600 EGP
5000 NPR1,785.89000 EGP
10000 NPR3,571.78000 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Rupee Nepal
1 EGP2.79972 NPR
5 EGP13.99860 NPR
10 EGP27.99720 NPR
20 EGP55.99440 NPR
50 EGP139.98600 NPR
100 EGP279.97200 NPR
250 EGP699.93000 NPR
500 EGP1,399.86000 NPR
1000 EGP2,799.72000 NPR
2000 EGP5,599.44000 NPR
5000 EGP13,998.60000 NPR
10000 EGP27,997.20000 NPR