500 Rupee Nepal sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền NPR sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 npr
179,24 egp

₨1,000 NPR = E£0,3585 EGP

Mid-market exchange rate at 13:35
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Nepal sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NPR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NPR sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Bảng Ai Cập
1 NPR0.35849 EGP
5 NPR1.79245 EGP
10 NPR3.58489 EGP
20 NPR7.16978 EGP
50 NPR17.92445 EGP
100 NPR35.84890 EGP
250 NPR89.62225 EGP
500 NPR179.24450 EGP
1000 NPR358.48900 EGP
2000 NPR716.97800 EGP
5000 NPR1,792.44500 EGP
10000 NPR3,584.89000 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Rupee Nepal
1 EGP2.78949 NPR
5 EGP13.94745 NPR
10 EGP27.89490 NPR
20 EGP55.78980 NPR
50 EGP139.47450 NPR
100 EGP278.94900 NPR
250 EGP697.37250 NPR
500 EGP1,394.74500 NPR
1000 EGP2,789.49000 NPR
2000 EGP5,578.98000 NPR
5000 EGP13,947.45000 NPR
10000 EGP27,894.90000 NPR