10 nghìn Bảng Ai Cập sang Rupee Nepal

Đổi tiền EGP sang NPR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 egp
27.831,60 npr

E£1,000 EGP = ₨2,783 NPR

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Rupee Nepal

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NPR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang NPR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Rupee Nepal
1 EGP2.78316 NPR
5 EGP13.91580 NPR
10 EGP27.83160 NPR
20 EGP55.66320 NPR
50 EGP139.15800 NPR
100 EGP278.31600 NPR
250 EGP695.79000 NPR
500 EGP1,391.58000 NPR
1000 EGP2,783.16000 NPR
2000 EGP5,566.32000 NPR
5000 EGP13,915.80000 NPR
10000 EGP27,831.60000 NPR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Bảng Ai Cập
1 NPR0.35930 EGP
5 NPR1.79651 EGP
10 NPR3.59303 EGP
20 NPR7.18606 EGP
50 NPR17.96515 EGP
100 NPR35.93030 EGP
250 NPR89.82575 EGP
500 NPR179.65150 EGP
1000 NPR359.30300 EGP
2000 NPR718.60600 EGP
5000 NPR1,796.51500 EGP
10000 NPR3,593.03000 EGP