1 Krone Na Uy sang Đô-la Hồng Kông

Đổi tiền NOK sang HKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 nok
0,71 hkd

kr1,000 NOK = $0,7120 HKD

Mid-market exchange rate at 22:07
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Đô-la Hồng Kông

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang HKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Đô-la Hồng Kông
1 NOK0.71202 HKD
5 NOK3.56010 HKD
10 NOK7.12020 HKD
20 NOK14.24040 HKD
50 NOK35.60100 HKD
100 NOK71.20200 HKD
250 NOK178.00500 HKD
500 NOK356.01000 HKD
1000 NOK712.02000 HKD
2000 NOK1,424.04000 HKD
5000 NOK3,560.10000 HKD
10000 NOK7,120.20000 HKD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Krone Na Uy
100 HKD140.44600 NOK
200 HKD280.89200 NOK
300 HKD421.33800 NOK
500 HKD702.23000 NOK
1000 HKD1,404.46000 NOK
2000 HKD2,808.92000 NOK
2500 HKD3,511.15000 NOK
3000 HKD4,213.38000 NOK
4000 HKD5,617.84000 NOK
5000 HKD7,022.30000 NOK
10000 HKD14,044.60000 NOK
20000 HKD28,089.20000 NOK