10 nghìn Đô-la Hồng Kông sang Krone Na Uy

Đổi tiền HKD sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 hkd
14.200,40 nok

$1,000 HKD = kr1,420 NOK

Mid-market exchange rate at 20:27
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HKD sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Krone Na Uy
100 HKD142.00400 NOK
200 HKD284.00800 NOK
300 HKD426.01200 NOK
500 HKD710.02000 NOK
1000 HKD1,420.04000 NOK
2000 HKD2,840.08000 NOK
2500 HKD3,550.10000 NOK
3000 HKD4,260.12000 NOK
4000 HKD5,680.16000 NOK
5000 HKD7,100.20000 NOK
10000 HKD14,200.40000 NOK
20000 HKD28,400.80000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Đô-la Hồng Kông
1 NOK0.70421 HKD
5 NOK3.52103 HKD
10 NOK7.04206 HKD
20 NOK14.08412 HKD
50 NOK35.21030 HKD
100 NOK70.42060 HKD
250 NOK176.05150 HKD
500 NOK352.10300 HKD
1000 NOK704.20600 HKD
2000 NOK1,408.41200 HKD
5000 NOK3,521.03000 HKD
10000 NOK7,042.06000 HKD