Metical Mozambique sang Franc CFP

Đổi tiền MZN sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mzn
1.739 xpf

MT1,000 MZN = ₣1,739 XPF

Mid-market exchange rate at 17:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Metical Mozambique sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MZN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MZN sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Metical Mozambique / Franc CFP
1 MZN1.73891 XPF
5 MZN8.69455 XPF
10 MZN17.38910 XPF
20 MZN34.77820 XPF
50 MZN86.94550 XPF
100 MZN173.89100 XPF
250 MZN434.72750 XPF
500 MZN869.45500 XPF
1000 MZN1,738.91000 XPF
2000 MZN3,477.82000 XPF
5000 MZN8,694.55000 XPF
10000 MZN17,389.10000 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Metical Mozambique
1 XPF0.57507 MZN
5 XPF2.87536 MZN
10 XPF5.75072 MZN
20 XPF11.50144 MZN
50 XPF28.75360 MZN
100 XPF57.50720 MZN
250 XPF143.76800 MZN
500 XPF287.53600 MZN
1000 XPF575.07200 MZN
2000 XPF1,150.14400 MZN
5000 XPF2,875.36000 MZN
10000 XPF5,750.72000 MZN