1 Franc CFP sang Metical Mozambique

Đổi tiền XPF sang MZN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 xpf
0,57 mzn

₣1,000 XPF = MT0,5719 MZN

Mid-market exchange rate at 09:39
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFP sang Metical Mozambique

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XPF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MZN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XPF sang MZN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Metical Mozambique
1 XPF0.57188 MZN
5 XPF2.85942 MZN
10 XPF5.71883 MZN
20 XPF11.43766 MZN
50 XPF28.59415 MZN
100 XPF57.18830 MZN
250 XPF142.97075 MZN
500 XPF285.94150 MZN
1000 XPF571.88300 MZN
2000 XPF1,143.76600 MZN
5000 XPF2,859.41500 MZN
10000 XPF5,718.83000 MZN
Tỷ giá chuyển đổi Metical Mozambique / Franc CFP
1 MZN1.74861 XPF
5 MZN8.74305 XPF
10 MZN17.48610 XPF
20 MZN34.97220 XPF
50 MZN87.43050 XPF
100 MZN174.86100 XPF
250 MZN437.15250 XPF
500 MZN874.30500 XPF
1000 MZN1,748.61000 XPF
2000 MZN3,497.22000 XPF
5000 MZN8,743.05000 XPF
10000 MZN17,486.10000 XPF