5.000 Franc CFP sang Metical Mozambique

Đổi tiền XPF sang MZN theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 xpf
2.854,31 mzn

₣1,000 XPF = MT0,5709 MZN

Mid-market exchange rate at 19:38
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFP sang Metical Mozambique

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XPF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MZN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XPF sang MZN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Metical Mozambique
1 XPF0.57086 MZN
5 XPF2.85430 MZN
10 XPF5.70861 MZN
20 XPF11.41722 MZN
50 XPF28.54305 MZN
100 XPF57.08610 MZN
250 XPF142.71525 MZN
500 XPF285.43050 MZN
1000 XPF570.86100 MZN
2000 XPF1,141.72200 MZN
5000 XPF2,854.30500 MZN
10000 XPF5,708.61000 MZN
Tỷ giá chuyển đổi Metical Mozambique / Franc CFP
1 MZN1.75174 XPF
5 MZN8.75870 XPF
10 MZN17.51740 XPF
20 MZN35.03480 XPF
50 MZN87.58700 XPF
100 MZN175.17400 XPF
250 MZN437.93500 XPF
500 MZN875.87000 XPF
1000 MZN1,751.74000 XPF
2000 MZN3,503.48000 XPF
5000 MZN8,758.70000 XPF
10000 MZN17,517.40000 XPF