500 Metical Mozambique sang Franc CFP

Đổi tiền MZN sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 mzn
874 xpf

MT1,000 MZN = ₣1,748 XPF

Mid-market exchange rate at 04:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Metical Mozambique sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MZN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MZN sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Metical Mozambique / Franc CFP
1 MZN1.74776 XPF
5 MZN8.73880 XPF
10 MZN17.47760 XPF
20 MZN34.95520 XPF
50 MZN87.38800 XPF
100 MZN174.77600 XPF
250 MZN436.94000 XPF
500 MZN873.88000 XPF
1000 MZN1,747.76000 XPF
2000 MZN3,495.52000 XPF
5000 MZN8,738.80000 XPF
10000 MZN17,477.60000 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Metical Mozambique
1 XPF0.57216 MZN
5 XPF2.86081 MZN
10 XPF5.72161 MZN
20 XPF11.44322 MZN
50 XPF28.60805 MZN
100 XPF57.21610 MZN
250 XPF143.04025 MZN
500 XPF286.08050 MZN
1000 XPF572.16100 MZN
2000 XPF1,144.32200 MZN
5000 XPF2,860.80500 MZN
10000 XPF5,721.61000 MZN