10 nghìn Franc CFP sang Metical Mozambique

Đổi tiền XPF sang MZN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 xpf
5.730,63 mzn

₣1,000 XPF = MT0,5731 MZN

Mid-market exchange rate at 19:20
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFP sang Metical Mozambique

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XPF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MZN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XPF sang MZN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Metical Mozambique
1 XPF0.57306 MZN
5 XPF2.86532 MZN
10 XPF5.73063 MZN
20 XPF11.46126 MZN
50 XPF28.65315 MZN
100 XPF57.30630 MZN
250 XPF143.26575 MZN
500 XPF286.53150 MZN
1000 XPF573.06300 MZN
2000 XPF1,146.12600 MZN
5000 XPF2,865.31500 MZN
10000 XPF5,730.63000 MZN
Tỷ giá chuyển đổi Metical Mozambique / Franc CFP
1 MZN1.74501 XPF
5 MZN8.72505 XPF
10 MZN17.45010 XPF
20 MZN34.90020 XPF
50 MZN87.25050 XPF
100 MZN174.50100 XPF
250 MZN436.25250 XPF
500 MZN872.50500 XPF
1000 MZN1,745.01000 XPF
2000 MZN3,490.02000 XPF
5000 MZN8,725.05000 XPF
10000 MZN17,450.10000 XPF