Metical Mozambique sang Đô-la New Zealand

Đổi tiền MZN sang NZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mzn
26,56 nzd

1,000 MZN = 0,02656 NZD

Mid-market exchange rate at 04:15
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Metical Mozambique sang Đô-la New Zealand

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MZN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MZN sang NZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Metical Mozambique / Đô-la New Zealand
1 MZN0.02656 NZD
5 MZN0.13278 NZD
10 MZN0.26557 NZD
20 MZN0.53114 NZD
50 MZN1.32784 NZD
100 MZN2.65568 NZD
250 MZN6.63920 NZD
500 MZN13.27840 NZD
1000 MZN26.55680 NZD
2000 MZN53.11360 NZD
5000 MZN132.78400 NZD
10000 MZN265.56800 NZD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Metical Mozambique
1 NZD37.65510 MZN
5 NZD188.27550 MZN
10 NZD376.55100 MZN
20 NZD753.10200 MZN
50 NZD1,882.75500 MZN
100 NZD3,765.51000 MZN
250 NZD9,413.77500 MZN
500 NZD18,827.55000 MZN
1000 NZD37,655.10000 MZN
2000 NZD75,310.20000 MZN
5000 NZD188,275.50000 MZN
10000 NZD376,551.00000 MZN