1 nghìn Metical Mozambique sang Đô-la New Zealand

Đổi tiền MZN sang NZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mzn
26,40 nzd

MT1,000 MZN = $0,02640 NZD

Mid-market exchange rate at 05:29
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Metical Mozambique sang Đô-la New Zealand

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MZN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MZN sang NZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Metical Mozambique / Đô-la New Zealand
1 MZN0.02640 NZD
5 MZN0.13201 NZD
10 MZN0.26403 NZD
20 MZN0.52805 NZD
50 MZN1.32013 NZD
100 MZN2.64025 NZD
250 MZN6.60063 NZD
500 MZN13.20125 NZD
1000 MZN26.40250 NZD
2000 MZN52.80500 NZD
5000 MZN132.01250 NZD
10000 MZN264.02500 NZD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Metical Mozambique
1 NZD37.87520 MZN
5 NZD189.37600 MZN
10 NZD378.75200 MZN
20 NZD757.50400 MZN
50 NZD1,893.76000 MZN
100 NZD3,787.52000 MZN
250 NZD9,468.80000 MZN
500 NZD18,937.60000 MZN
1000 NZD37,875.20000 MZN
2000 NZD75,750.40000 MZN
5000 NZD189,376.00000 MZN
10000 NZD378,752.00000 MZN