Metical Mozambique sang Lari Gruzia

Đổi tiền MZN sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mzn
41,76 gel

1,000 MZN = 0,04176 GEL

Mid-market exchange rate at 18:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Metical Mozambique sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MZN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MZN sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Metical Mozambique / Lari Gruzia
1 MZN0.04176 GEL
5 MZN0.20879 GEL
10 MZN0.41757 GEL
20 MZN0.83515 GEL
50 MZN2.08787 GEL
100 MZN4.17574 GEL
250 MZN10.43935 GEL
500 MZN20.87870 GEL
1000 MZN41.75740 GEL
2000 MZN83.51480 GEL
5000 MZN208.78700 GEL
10000 MZN417.57400 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Metical Mozambique
1 GEL23.94780 MZN
5 GEL119.73900 MZN
10 GEL239.47800 MZN
20 GEL478.95600 MZN
50 GEL1,197.39000 MZN
100 GEL2,394.78000 MZN
250 GEL5,986.95000 MZN
500 GEL11,973.90000 MZN
1000 GEL23,947.80000 MZN
2000 GEL47,895.60000 MZN
5000 GEL119,739.00000 MZN
10000 GEL239,478.00000 MZN