20 Metical Mozambique sang Lari Gruzia

Đổi tiền MZN sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 mzn
0,84 gel

MT1,000 MZN = ₾0,04205 GEL

Mid-market exchange rate at 09:11
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Metical Mozambique sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MZN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MZN sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Metical Mozambique / Lari Gruzia
1 MZN0.04205 GEL
5 MZN0.21025 GEL
10 MZN0.42051 GEL
20 MZN0.84102 GEL
50 MZN2.10255 GEL
100 MZN4.20509 GEL
250 MZN10.51273 GEL
500 MZN21.02545 GEL
1000 MZN42.05090 GEL
2000 MZN84.10180 GEL
5000 MZN210.25450 GEL
10000 MZN420.50900 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Metical Mozambique
1 GEL23.78070 MZN
5 GEL118.90350 MZN
10 GEL237.80700 MZN
20 GEL475.61400 MZN
50 GEL1,189.03500 MZN
100 GEL2,378.07000 MZN
250 GEL5,945.17500 MZN
500 GEL11,890.35000 MZN
1000 GEL23,780.70000 MZN
2000 GEL47,561.40000 MZN
5000 GEL118,903.50000 MZN
10000 GEL237,807.00000 MZN