Metical Mozambique sang Krone Đan Mạch

Đổi tiền MZN sang DKK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mzn
109,51 dkk

1,000 MZN = 0,1095 DKK

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Metical Mozambique sang Krone Đan Mạch

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MZN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DKK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MZN sang DKK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Metical Mozambique / Krone Đan Mạch
1 MZN0.10951 DKK
5 MZN0.54756 DKK
10 MZN1.09511 DKK
20 MZN2.19022 DKK
50 MZN5.47555 DKK
100 MZN10.95110 DKK
250 MZN27.37775 DKK
500 MZN54.75550 DKK
1000 MZN109.51100 DKK
2000 MZN219.02200 DKK
5000 MZN547.55500 DKK
10000 MZN1,095.11000 DKK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Metical Mozambique
1 DKK9.13154 MZN
5 DKK45.65770 MZN
10 DKK91.31540 MZN
20 DKK182.63080 MZN
50 DKK456.57700 MZN
100 DKK913.15400 MZN
250 DKK2,282.88500 MZN
500 DKK4,565.77000 MZN
1000 DKK9,131.54000 MZN
2000 DKK18,263.08000 MZN
5000 DKK45,657.70000 MZN
10000 DKK91,315.40000 MZN