5.000 Krone Đan Mạch sang Metical Mozambique

Đổi tiền DKK sang MZN theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 dkk
45.756 mzn

kr1,000 DKK = MT9,151 MZN

Mid-market exchange rate at 04:44
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Đan Mạch sang Metical Mozambique

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DKK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MZN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DKK sang MZN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Metical Mozambique
1 DKK9.15120 MZN
5 DKK45.75600 MZN
10 DKK91.51200 MZN
20 DKK183.02400 MZN
50 DKK457.56000 MZN
100 DKK915.12000 MZN
250 DKK2,287.80000 MZN
500 DKK4,575.60000 MZN
1000 DKK9,151.20000 MZN
2000 DKK18,302.40000 MZN
5000 DKK45,756.00000 MZN
10000 DKK91,512.00000 MZN
Tỷ giá chuyển đổi Metical Mozambique / Krone Đan Mạch
1 MZN0.10928 DKK
5 MZN0.54637 DKK
10 MZN1.09275 DKK
20 MZN2.18550 DKK
50 MZN5.46375 DKK
100 MZN10.92750 DKK
250 MZN27.31875 DKK
500 MZN54.63750 DKK
1000 MZN109.27500 DKK
2000 MZN218.55000 DKK
5000 MZN546.37500 DKK
10000 MZN1,092.75000 DKK