2.500 Peso Mexico sang Đô-la Mỹ

Đổi tiền MXN sang USD theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.500 mxn
134,62 usd

Mex$1,000 MXN = $0,05385 USD

Mid-market exchange rate at 21:41
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Đô-la Mỹ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và USD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang USD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Đô-la Mỹ
1 MXN0.05385 USD
5 MXN0.26923 USD
10 MXN0.53847 USD
20 MXN1.07694 USD
50 MXN2.69234 USD
100 MXN5.38468 USD
250 MXN13.46170 USD
500 MXN26.92340 USD
1000 MXN53.84680 USD
2000 MXN107.69360 USD
5000 MXN269.23400 USD
10000 MXN538.46800 USD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Peso Mexico
1 USD18.57120 MXN
5 USD92.85600 MXN
10 USD185.71200 MXN
20 USD371.42400 MXN
50 USD928.56000 MXN
100 USD1,857.12000 MXN
250 USD4,642.80000 MXN
500 USD9,285.60000 MXN
1000 USD18,571.20000 MXN
2000 USD37,142.40000 MXN
5000 USD92,856.00000 MXN
10000 USD185,712.00000 MXN