15.000 Peso Mexico sang Đô-la Mỹ

Đổi tiền MXN sang USD theo tỷ giá chuyển đổi thực

15.000 mxn
827,73 usd

Mex$1,000 MXN = $0,05518 USD

Mid-market exchange rate at 02:44
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Đô-la Mỹ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và USD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang USD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Đô-la Mỹ
1 MXN0.05518 USD
5 MXN0.27591 USD
10 MXN0.55182 USD
20 MXN1.10364 USD
50 MXN2.75910 USD
100 MXN5.51819 USD
250 MXN13.79548 USD
500 MXN27.59095 USD
1000 MXN55.18190 USD
2000 MXN110.36380 USD
5000 MXN275.90950 USD
10000 MXN551.81900 USD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Peso Mexico
1 USD18.12190 MXN
5 USD90.60950 MXN
10 USD181.21900 MXN
20 USD362.43800 MXN
50 USD906.09500 MXN
100 USD1,812.19000 MXN
250 USD4,530.47500 MXN
500 USD9,060.95000 MXN
1000 USD18,121.90000 MXN
2000 USD36,243.80000 MXN
5000 USD90,609.50000 MXN
10000 USD181,219.00000 MXN