250 Peso Mexico sang Krona Thụy Điển

Đổi tiền MXN sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 mxn
158,00 sek

Mex$1,000 MXN = kr0,6320 SEK

Mid-market exchange rate at 10:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Krona Thụy Điển
1 MXN0.63201 SEK
5 MXN3.16006 SEK
10 MXN6.32012 SEK
20 MXN12.64024 SEK
50 MXN31.60060 SEK
100 MXN63.20120 SEK
250 MXN158.00300 SEK
500 MXN316.00600 SEK
1000 MXN632.01200 SEK
2000 MXN1,264.02400 SEK
5000 MXN3,160.06000 SEK
10000 MXN6,320.12000 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Peso Mexico
1 SEK1.58225 MXN
5 SEK7.91125 MXN
10 SEK15.82250 MXN
20 SEK31.64500 MXN
50 SEK79.11250 MXN
100 SEK158.22500 MXN
250 SEK395.56250 MXN
500 SEK791.12500 MXN
1000 SEK1,582.25000 MXN
2000 SEK3,164.50000 MXN
5000 SEK7,911.25000 MXN
10000 SEK15,822.50000 MXN