10 Peso Mexico sang Krona Thụy Điển

Đổi tiền MXN sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 mxn
6,39 sek

1,000 MXN = 0,6391 SEK

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Krona Thụy Điển
1 MXN0.63911 SEK
5 MXN3.19555 SEK
10 MXN6.39109 SEK
20 MXN12.78218 SEK
50 MXN31.95545 SEK
100 MXN63.91090 SEK
250 MXN159.77725 SEK
500 MXN319.55450 SEK
1000 MXN639.10900 SEK
2000 MXN1,278.21800 SEK
5000 MXN3,195.54500 SEK
10000 MXN6,391.09000 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Peso Mexico
1 SEK1.56468 MXN
5 SEK7.82340 MXN
10 SEK15.64680 MXN
20 SEK31.29360 MXN
50 SEK78.23400 MXN
100 SEK156.46800 MXN
250 SEK391.17000 MXN
500 SEK782.34000 MXN
1000 SEK1,564.68000 MXN
2000 SEK3,129.36000 MXN
5000 SEK7,823.40000 MXN
10000 SEK15,646.80000 MXN