100 Peso Mexico sang Krona Thụy Điển

Đổi tiền MXN sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 mxn
63,92 sek

1,000 MXN = 0,6392 SEK

Mid-market exchange rate at 20:47
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Krona Thụy Điển
1 MXN0.63922 SEK
5 MXN3.19608 SEK
10 MXN6.39216 SEK
20 MXN12.78432 SEK
50 MXN31.96080 SEK
100 MXN63.92160 SEK
250 MXN159.80400 SEK
500 MXN319.60800 SEK
1000 MXN639.21600 SEK
2000 MXN1,278.43200 SEK
5000 MXN3,196.08000 SEK
10000 MXN6,392.16000 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Peso Mexico
1 SEK1.56442 MXN
5 SEK7.82210 MXN
10 SEK15.64420 MXN
20 SEK31.28840 MXN
50 SEK78.22100 MXN
100 SEK156.44200 MXN
250 SEK391.10500 MXN
500 SEK782.21000 MXN
1000 SEK1,564.42000 MXN
2000 SEK3,128.84000 MXN
5000 SEK7,822.10000 MXN
10000 SEK15,644.20000 MXN