1 Peso Mexico sang Krona Thụy Điển

Đổi tiền MXN sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 mxn
0,64 sek

1,000 MXN = 0,6366 SEK

Mid-market exchange rate at 06:21
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Krona Thụy Điển
1 MXN0.63659 SEK
5 MXN3.18293 SEK
10 MXN6.36586 SEK
20 MXN12.73172 SEK
50 MXN31.82930 SEK
100 MXN63.65860 SEK
250 MXN159.14650 SEK
500 MXN318.29300 SEK
1000 MXN636.58600 SEK
2000 MXN1,273.17200 SEK
5000 MXN3,182.93000 SEK
10000 MXN6,365.86000 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Peso Mexico
1 SEK1.57088 MXN
5 SEK7.85440 MXN
10 SEK15.70880 MXN
20 SEK31.41760 MXN
50 SEK78.54400 MXN
100 SEK157.08800 MXN
250 SEK392.72000 MXN
500 SEK785.44000 MXN
1000 SEK1,570.88000 MXN
2000 SEK3,141.76000 MXN
5000 SEK7,854.40000 MXN
10000 SEK15,708.80000 MXN