10 Peso Mexico sang Riel Campuchia

Đổi tiền MXN sang KHR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 mxn
2.359,76 khr

Mex$1,000 MXN = ៛236,0 KHR

Mid-market exchange rate at 20:49
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Riel Campuchia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KHR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang KHR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Riel Campuchia
1 MXN235.97600 KHR
5 MXN1,179.88000 KHR
10 MXN2,359.76000 KHR
20 MXN4,719.52000 KHR
50 MXN11,798.80000 KHR
100 MXN23,597.60000 KHR
250 MXN58,994.00000 KHR
500 MXN117,988.00000 KHR
1000 MXN235,976.00000 KHR
2000 MXN471,952.00000 KHR
5000 MXN1,179,880.00000 KHR
10000 MXN2,359,760.00000 KHR
Tỷ giá chuyển đổi Riel Campuchia / Peso Mexico
1 KHR0.00424 MXN
5 KHR0.02119 MXN
10 KHR0.04238 MXN
20 KHR0.08475 MXN
50 KHR0.21189 MXN
100 KHR0.42377 MXN
250 KHR1.05943 MXN
500 KHR2.11886 MXN
1000 KHR4.23772 MXN
2000 KHR8.47544 MXN
5000 KHR21.18860 MXN
10000 KHR42.37720 MXN