1 Riel Campuchia sang Peso Mexico

Đổi tiền KHR sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 khr
0,00 mxn

1,000 KHR = 0,004207 MXN

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riel Campuchia sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KHR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KHR sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riel Campuchia / Peso Mexico
1 KHR0.00421 MXN
5 KHR0.02104 MXN
10 KHR0.04207 MXN
20 KHR0.08414 MXN
50 KHR0.21035 MXN
100 KHR0.42071 MXN
250 KHR1.05177 MXN
500 KHR2.10354 MXN
1000 KHR4.20707 MXN
2000 KHR8.41414 MXN
5000 KHR21.03535 MXN
10000 KHR42.07070 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Riel Campuchia
1 MXN237.69500 KHR
5 MXN1,188.47500 KHR
10 MXN2,376.95000 KHR
20 MXN4,753.90000 KHR
50 MXN11,884.75000 KHR
100 MXN23,769.50000 KHR
250 MXN59,423.75000 KHR
500 MXN118,847.50000 KHR
1000 MXN237,695.00000 KHR
2000 MXN475,390.00000 KHR
5000 MXN1,188,475.00000 KHR
10000 MXN2,376,950.00000 KHR