50 Peso Mexico sang Lev Bungari

Đổi tiền MXN sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 mxn
5,46 bgn

1,000 MXN = 0,1092 BGN

Mid-market exchange rate at 08:48
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Lev Bungari
1 MXN0.10924 BGN
5 MXN0.54622 BGN
10 MXN1.09243 BGN
20 MXN2.18486 BGN
50 MXN5.46215 BGN
100 MXN10.92430 BGN
250 MXN27.31075 BGN
500 MXN54.62150 BGN
1000 MXN109.24300 BGN
2000 MXN218.48600 BGN
5000 MXN546.21500 BGN
10000 MXN1,092.43000 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Peso Mexico
1 BGN9.15389 MXN
5 BGN45.76945 MXN
10 BGN91.53890 MXN
20 BGN183.07780 MXN
50 BGN457.69450 MXN
100 BGN915.38900 MXN
250 BGN2,288.47250 MXN
500 BGN4,576.94500 MXN
1000 BGN9,153.89000 MXN
2000 BGN18,307.78000 MXN
5000 BGN45,769.45000 MXN
10000 BGN91,538.90000 MXN