1 nghìn Peso Mexico sang Lev Bungari

Đổi tiền MXN sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mxn
106,61 bgn

Mex$1,000 MXN = лв0,1066 BGN

Mid-market exchange rate at 20:14
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Lev Bungari
1 MXN0.10661 BGN
5 MXN0.53306 BGN
10 MXN1.06611 BGN
20 MXN2.13222 BGN
50 MXN5.33055 BGN
100 MXN10.66110 BGN
250 MXN26.65275 BGN
500 MXN53.30550 BGN
1000 MXN106.61100 BGN
2000 MXN213.22200 BGN
5000 MXN533.05500 BGN
10000 MXN1,066.11000 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Peso Mexico
1 BGN9.37993 MXN
5 BGN46.89965 MXN
10 BGN93.79930 MXN
20 BGN187.59860 MXN
50 BGN468.99650 MXN
100 BGN937.99300 MXN
250 BGN2,344.98250 MXN
500 BGN4,689.96500 MXN
1000 BGN9,379.93000 MXN
2000 BGN18,759.86000 MXN
5000 BGN46,899.65000 MXN
10000 BGN93,799.30000 MXN