20 Lev Bungari sang Peso Mexico

Đổi tiền BGN sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 bgn
202,78 mxn

лв1,000 BGN = Mex$10,14 MXN

Mid-market exchange rate at 02:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lev Bungari sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BGN sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Peso Mexico
1 BGN10.13880 MXN
5 BGN50.69400 MXN
10 BGN101.38800 MXN
20 BGN202.77600 MXN
50 BGN506.94000 MXN
100 BGN1,013.88000 MXN
250 BGN2,534.70000 MXN
500 BGN5,069.40000 MXN
1000 BGN10,138.80000 MXN
2000 BGN20,277.60000 MXN
5000 BGN50,694.00000 MXN
10000 BGN101,388.00000 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Lev Bungari
1 MXN0.09863 BGN
5 MXN0.49315 BGN
10 MXN0.98631 BGN
20 MXN1.97261 BGN
50 MXN4.93153 BGN
100 MXN9.86305 BGN
250 MXN24.65763 BGN
500 MXN49.31525 BGN
1000 MXN98.63050 BGN
2000 MXN197.26100 BGN
5000 MXN493.15250 BGN
10000 MXN986.30500 BGN