10 nghìn Lev Bungari sang Peso Mexico

Đổi tiền BGN sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 bgn
93.732,90 mxn

лв1,000 BGN = Mex$9,373 MXN

Mid-market exchange rate at 15:35
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lev Bungari sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BGN sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Peso Mexico
1 BGN9.37329 MXN
5 BGN46.86645 MXN
10 BGN93.73290 MXN
20 BGN187.46580 MXN
50 BGN468.66450 MXN
100 BGN937.32900 MXN
250 BGN2,343.32250 MXN
500 BGN4,686.64500 MXN
1000 BGN9,373.29000 MXN
2000 BGN18,746.58000 MXN
5000 BGN46,866.45000 MXN
10000 BGN93,732.90000 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Lev Bungari
1 MXN0.10669 BGN
5 MXN0.53343 BGN
10 MXN1.06686 BGN
20 MXN2.13372 BGN
50 MXN5.33430 BGN
100 MXN10.66860 BGN
250 MXN26.67150 BGN
500 MXN53.34300 BGN
1000 MXN106.68600 BGN
2000 MXN213.37200 BGN
5000 MXN533.43000 BGN
10000 MXN1,066.86000 BGN