500 Peso Mexico sang Lev Bungari

Đổi tiền MXN sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 mxn
53,19 bgn

1,000 MXN = 0,1064 BGN

Mid-market exchange rate at 14:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Lev Bungari
1 MXN0.10639 BGN
5 MXN0.53195 BGN
10 MXN1.06389 BGN
20 MXN2.12778 BGN
50 MXN5.31945 BGN
100 MXN10.63890 BGN
250 MXN26.59725 BGN
500 MXN53.19450 BGN
1000 MXN106.38900 BGN
2000 MXN212.77800 BGN
5000 MXN531.94500 BGN
10000 MXN1,063.89000 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Peso Mexico
1 BGN9.39948 MXN
5 BGN46.99740 MXN
10 BGN93.99480 MXN
20 BGN187.98960 MXN
50 BGN469.97400 MXN
100 BGN939.94800 MXN
250 BGN2,349.87000 MXN
500 BGN4,699.74000 MXN
1000 BGN9,399.48000 MXN
2000 BGN18,798.96000 MXN
5000 BGN46,997.40000 MXN
10000 BGN93,994.80000 MXN